![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
#1
|
|||
|
|||
![]() THÔNG SỐ KỸ THUẬT. Hộp số4 số tự độngLoại động cơ2.0 lítNhiên liệuLoại nhiên liệuXăngDài (mm)4540mmRộng (mm)1760mmCao (mm)1465mmChiều dài cơ sở (mm)2600mmChiều rộng cơ sở trước/sau1520/1520mmTrọng lượng không tải (kg)1240kgDung tích bình nhiên liệu (lít)55lítSố cửa4cửaSố chỗ ngồi5chỗNội thấtHệ thống âm thanh AM/FM/CD 6 đĩa/WMA với 6 loa Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện Điều hòa nhiệt độ Cửa sổ điều chỉnh điện Ghế ngồi bọc nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Đèn chiếu sáng nội thất Tay nắm cần số ốp gỗ mạ bạcNgoại thấtĐèn pha Halogen tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe Ăng ten lắp phía sau xe Đèn chạy ban ngày Lưới tản nhiệt phía trước Cụm đèn pha HID Cụm đèn Led phía sau xe Nắp chụp ống xả mạ CromThiết bị an toàn an ninhTúi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn ở các vị trí ngồi Khoa cửa tự động điều khiển từ xa Tự động cân bằng điện tử ESP Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMSPhanh, giảm sóc, lốp xePhanh trướcPhanh đĩa thông gió kich thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBDPhanh sauPhanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBDGiảm sóc trướcĐộc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn địnhGiảm sóc sauĐộch lập dạng thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn địnhLốp xe205/55R16Vành mâm xeVành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch Hình ảnh của Toyota Corolla Altis 2.0V AT 2011 Việt Nam ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() TOYOTAALTIS 1.8AT số tự động Giá bán: 773.000.000 vnđ TOYOTAALTIS 1.8MT số sàn Giá bán: 723.000.000 vnđ Cam kết giá tốt nhất , hỗ trợ mọi thủ tục mua xeMọi thông tin liên hệ . TOYOTA HÙNG VƯƠNG Địa Chỉ: 26 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, TP.HCM Đại Diện Kinh Doanh Mr. Hiếu 0909 243 263 Hoặc 0913 243 263 Email: hieunvauto@gmail.com |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|