![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||
![]() |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Màn hình Độ lớn màn hình 14 inch Độ phân giải WXGA (1600 x 900) Mainboard Motherboard Chipset Mobile Intel PM55 Express Chipset CPU Loại CPU Intel Core i5-520M Tốc độ máy 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.93GHz) Memory Memory Type DDR3 Dung lượng Memory 4GB HDD Loại ổ cứng HDD Dung lượng HDD 500GB Số vòng quay của HDD 5400rpm Drive Loại ổ đĩa quang DVD±RW/±R DL/RAM Graphic Video Chipset NVIDIA GeForce GT 330M Graphic Memory 512MB Network LAN 10/100/1000TX Wifi IEEE 802.11a/b/g/n Thông số khác Chuột • TouchPad OS Windows 7 Home Premium Tính năng khác • Express Card • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth Cổng USB 3 x USB 2.0 port Cổng đọc Card Multi Card Reader Những lưu ý cho các bạn khi chọn mua máy tính Với máy tính để bàn, song song với yếu tố thương hiệu được đặt tầm quan trọng lên hàng đầu, các yếu tố phụ ngày càng được chú trọng nhiều hơn. Dung lượng lưu trữ ngày càng lớn cũng là một trong những lý do khiến giá thành bộ nhớ RAM giảm theo chu kỳ. Người dùng sẽ bị bối rối, phân vân lựa chọn giữa nền tảng cũ và mới, cùng xu hướng tích hợp hay không tích hợp đồ họa. 1. Không nên nghe lời tư vấn chọn loại LCD 15.6" vì kích thước này nhỏ, không phù hợp cho sử dụng nhiều trong thời gian dài, cũng như khả năng giải trí không đủ tốt. 2. Không nên chọn một thanh 2GB và hứa hẹn sau này nâng cấp sau. Sau một năm sử dụng, việc tìm kiếm đúng loại bộ nhớ RAM để chạy chế độ kênh đôi là rất rất khó khăn. Mọi yêu cầu của quý khách xin vui lòng liên hệ. Hotline : 0946.486.568 - Mail : caiwin.vn@gmail.com - Địa chỉ : Số 132 Ngõ 211 Khương Trung-Thanh Xuân-HN viện máy tính chuyênđổ mực in, cài win, bảo trì máy tính |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|